English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | tư nhân
|
| English | Nounsprivate enterprise |
| Example |
Đây là một doanh nghiệp tư nhân.
This is a private enterprise.
|
| Vietnamese | tư nhân
|
| English | Nounsprivate |
| Example |
Đây là công ty tư nhân.
This is a private company.
|
| Vietnamese | doanh nghiệp tư nhân
|
| English | Nounsprivate business |
| Example |
Chú tôi mở một doanh nghiệp tư nhân.
My uncle starts a private business.
|
| Vietnamese | đại từ nhân xưng
|
| English | Nounspersonal pronoun |
| Example |
đại từ nhân xưng trong tiếng Việt rất nhiều và phức tạp
Vietnamese has many personal pronouns and is complex.
|
| Vietnamese | tư nhân hóa
|
| English | Verbsprivatize |
| Example |
Chính phủ quyết định tư nhân hóa dịch vụ này.
The government privatizes this service.
|
| Vietnamese | đại từ nhân xưng
|
| English | Nounspersonal pronoun |
| Example |
“Tôi” là một đại từ nhân xưng.
“I” is a personal pronoun.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.